Đánh giá xe Honda City 2020: Nhiều tính năng vượt trội, cạnh tranh Toyota Vios
Tính đến thời điểm hiện tại Honda City là dòng xe được nhiều người yêu thích và sử dụng trong phân khúc B tại Việt Nam.
Đây là mẫu xe được đánh giá cao về mức tăng trưởng doanh số và là chiếc xe "đáng tiền" của khách hàng Việt.
1. Tổng quan về xe Honda City 2020
Bản nâng cấp mới của xe Honda City được ra mắt tại Việt Nam vào giữa năm 2017. Phiên bản này đã được thiết kế lại cả bên trong và bên ngoài, làm nổi bật lên nét thể thao của xe.
Honda City mới hứa hẹn mang đến những trải nghiệm tầm cao, sẵn sàng chinh phục con đường thành công.
Thông số
|
City 1.5 tiêu chuẩn |
City 1.5 TOP |
ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH |
||
Kiểu động cơ |
SOHC i-VTEC, 4 xy lanh thẳng hàng |
|
Hộp số |
Vô cấp/CVT - Ứng dụng công nghệ Earth Dreams Technology |
|
Dung tích xi lanh |
1.497 |
|
Công xuất cực đại (Kw / rpm) |
88 / 6.600 |
|
Mô men xoắn cực đại (Nm / rpm) |
145 / 4.600 |
|
Đường kính xy lanh x Hành trình piston (mm x mm) |
73,0 x 89,4 |
|
Dung tích thùng nhiêu liệu (lít) |
40 |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử / PGM-FI |
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
Có |
|
KÍCH THƯỚC |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.440 x 1.694 x 1.477 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.600 |
|
Chiều rộng cơ sở (mm) |
1.474 |
1.465 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,61 |
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.112 |
1.124 |
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.530 |
|
Dung tích khoang chứa đồ (lít) |
536 |
|
Cỡ lốp |
185 / 55R16 |
|
La zăng đúc |
16 inch |
|
NGOẠI THẤT |
||
Đèn pha |
Halogen |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
|
Đèn sương mù |
có |
|
Đèn phanh thứ 3 lắp cao |
có |
|
Cửa kính điện (tự động lên xuống) |
có |
|
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹt (ghế lái) |
có |
|
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
có |
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện |
có |
|
Tay nắm cửa mạ crôm |
có |
|
Ăng-ten hình vây cá mập |
có |
|
NỘI THẤT |
||
Hệ thống điều hoà nhiệt độ 2 chiều |
Chỉnh tay |
Tự động (cảm ứng) |
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
có |
|
Bộ điều khiển gương chiếu hậu |
có |
|
Đồng hồ hiển thị tiêu hoa nhiên liệu tức thời, trung bình và quãng đường còn lại mà xe có thể đi được |
có |
|
Nút cài đặt hành trình trên bảng đồng hồ |
có |
|
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Da |
Hàng ghế sau có thể gập 60:40 thông với khoang hành lý |
có |
|
Ghế lái điều chỉnh 4 hướng |
có |
|
Bệ tựa tay cho người lái |
có |
|
Gương trang điển cho hàng ghế trước |
có |
|
Đèn đọc bản đồ phía sau |
có |
|
Tay nắm cửa phía trong mạ crôm |
có |
|
TIỆN NGHI |
||
Màn hình cảm ứng 6.8” |
có |
|
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, xem video |
có |
|
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
có |
|
Kết nối HDMI |
có |
|
Kết nối Bluetooth |
có |
|
kết nối USB |
có |
|
Đài AM/FM, hỗ trợ MP3 |
có |
|
Hệ thống loa |
04 loa |
08 loa |
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
có |
|
Hệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching) |
có |
|
Hệ thống kiểm soát hành trình |
có |
|
Khởi động bằng nút bấm |
có |
|
Chía khoá thông minh |
có |
|
Chìa khoá tích hợp nút mở cốp |
có |
|
Nút mở cốp trên nắp khoang hành lý |
có |
|
Chế độ thoại rảnh tay |
có |
|
Hộc đựng cốc hàng ghế trước |
có |
|
Hộc đựng đồ cửa xe trước và sau |
có |
|
Hộc đựng đồ phía trước ghế lái và ghế phụ |
có |
|
Túi đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
có |
|
Nguồn điện sạc |
có |
|
Khoá điện điều khiển từ xa |
có |
|
Móc ghế an toàn cho trẻ em hàng ghế sau |
có |
|
AN TOÀN |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
có |
|
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
có |
|
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA |
có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử VSA |
có |
|
Hỗ trợ khởi hành lừng chừng dốc HSA |
có |
|
Hệ thống túi khí trước cho người lái và người kế bên |
có |
|
Hệ thống túi khi bên cho hàng ghế trước |
Không |
Có |
Hệ thống túi khí rèm cho cả hai hàng ghế |
Không |
Có |
Khung xe hấp thụ lực G-CON |
có |
|
Thân xe tương thích va chạm ACE |
có |
|
Tựa đầu giảm chấn |
có |
|
Dây đai 3 điểm |
có |
|
Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế lái |
có |
|
Cảnh báo cài dây an toàn cho ghế phụ |
có |
|
Camera lùi 3 góc quay |
có |
|
Cảm biến lùi ( 4 mắt) |
có |
|
Chìa khoá được mã hoá chống trộm |
có |
|
Hệ thống báo động |
có |
Màu xe
Honda City sở hữu 6 màu ngoạt thất đẹp mắt: trắng, đỏ, đen, xanh, ghi bạc và titan.
Giá xe
Giá xe Honda City niêm yết 2020 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Phiên bản xe |
City E |
City 1.5 |
City 1.5 TOP |
Giá niêm yết |
529 |
559 |
599 |
Giá lăn bánh tại các tỉnh, thành |
Tạm ước tính có giá như trên |
Phân khúc
Honda City thuộc phân khúc hạng B, là mẫu xe cỡ nhỏ được sản xuất bởi Nhật Bản. Đây là một trong những mẫu xe được người Việt ưa chuộng nhờ thiết kế trẻ trung và nhỏ gọn. Các đối thủ cạnh tranh trực tiếp của Honda City là Kia Soluto, Toyota Vios, Hyundai Accent.
Năm ra đời
Được sản xuất từ năm 1981 bởi công ty motor lớn của thế giới - Honda, mẫu xe City đã bước đến thế hệ thứ 7 qua nhiều lần nâng cấp và cải tạo rõ rệt.
Mẫu xe này được ra mắt tại thị trường Việt Nam vào năm 2013. Hiện nay, Honda City có 3 phiên bản chính thức được bán ra cho người tiêu dùng Việt với City E là phiên bản mới được bổ sung vào thị trường.
2. Đánh giá về ngoại thất Honda City 2020
Chiếc Honda City sở hữu ngoại hình đầy nét thể thao, năng động và cá tính, như một đặc trưng cơ bản của hãng xe này. Phiên bản mới được nâng cấp đáng kể về ngoại thất, mang đến một diện mạo mới mẻ hơn trong phân khúc hạng B.
Đầu xe
Thiết kế đầu xe của Honda City khá bắt mắt với ốp ca lăng mạ crom có hình đôi cánh chững chạc. Cùng với đó là logo hình chữ H quen thuộc ở giữa. Cụm đèn LED được thiết kế thu hút, trông rất hiện đại, đặc biệt là ở phiên bản 1.5 TOP.
Bộ lưới tản nhiệt được sơn đen bóng mang đậm chất nam tính nổi bật. Ngoài ra, hốc đèn sương mù cũng được chỉn chu lại với các khe thể thao hơn.
Thân xe
Honda City sở hữu phần thân xe trông nuột nà và trau chuốt nhờ chiều dài được kéo thêm 113 mm. Các đường dập nổi được thiết kế rõ nét hơn các bản cũ, nối liền với cụm đèn trước.
Phần la zăng trông rất chắc chắn, tạo cảm giác an tâm trên mọi nẻo đường. Mâm đa chấu có kích thước 15 hoặc 16 inch và gương chiếu hậu được sơn cùng màu thân xe/ tương phản tùy theo từng phiên bản.
Đuôi xe
Các chuyên gia đều dành những lời khen có cánh cho đuôi xe của Honda City. Cụm đèn hậu cùng với dải đèn LED là những điểm nhấn quan trọng của chiếc xe.
Ngoài ra, cánh lướt gió ở phiên bản RS là đặc điểm quan trọng giúp khách hàng dễ dàng nhận diện sản phẩm hơn.
3. Đánh giá về nội thất xe Honda City 2020
Không gian rộng rãi, thiết kế sang trọng cùng các công nghệ mới là những ưu điểm đáng chú ý của nội thất Honda City. Thêm vào đó, Honda City mới có khả năng cách âm tốt hơn khi vận hành so với các bản tiền nhiệm.
Khoang lái
Thoạt nhìn có thể thấy khoang lái có thiết kế thể thao hơn trước kia. Vô lăng 3 chấu có chỉ khâu được bổ sung lẫy chuyển số và bảng đồng hồ cũng được nâng cấp. Vô lăng cũng được tích hợp với các nút điều khiển, giúp người lái dễ dàng thao tác hơn.
Bề mặt táp lô nổi bật với màn hình 8 inch thay cho 6.8 inch như cũ. Do đó, độ sắc nét cũng trở nên rõ ràng và nổi bật hơn.
Ghế lái có thể chỉnh 6 hướng, trong khi ghế hành khách chỉnh 4 hướng, và theo phương pháp chỉnh tay.
Khoang hành khách
Phần để chân của Honda City 2020 vẫn khá rộng rãi dù kích thước đã được lược ngắn hơn 11mm.
Hàng ghế sau cũng có thể gập 60/40 linh hoạt, thuận tiện để tạo thêm khoảng không gian cần thiết. Chất liệu ghế được làm bằng da lộn cao cấp hơn trước kia, đem lại cảm giác êm ái và dễ chịu hơn cho các hành khách.
Khoang hành lý
Honda City sở hữu cốp xe khá rộng rãi, đặc biệt có thêm phần không gian nếu gập hàng ghế sau lại.
4. Tiện nghi, giải trí trên xe Honda City 2020
Xe có điều hòa chỉnh tay/ tự động, cùng với các cửa gió ở hàng ghế sau để luồng gió được phân bổ tốt hơn.
Ở bản RS, xe còn được trang bị độc quyền về Honda Connect với 8 tiện ích đặc biệt, đáng kể như My Service, Wifi, Security Alarm...
Hệ thống hiển thị cảm ứng có thể kết nối qua Bluetooth hoặc USB thông dụng, tích hợp với dàn âm thanh 8 loa chất lượng.
Ngoài ra xe còn có các tiện nghi khác như: hộc đựng đồ tựa tay, hộc đựng cốc, ngăn đựng ví, kính chắn nắng...
5. Vận hành, an toàn
Dù dung tích động cơ giảm đi 0.5L so với bản cũ, nhưng khả năng vận hành của Honda City vẫn rất tốt và mức tiêu hao nhiên liệu cũng được cải thiện đáng kể.
Nhờ hộp số CVT, xe có phản ứng khá tốt với chân ga. Ngoài ra, Honda City sẵn sàng thực hiện những pha tăng tốc trên các cung đường khác nhau.
Honda City 2020 sở hữu đa số các tính năng an toàn giống phiên bản cũ, kèm theo một loạt các công nghệ hiện đại như ABS, VSA, khởi hàng ngang dốc HAS.
Các tính năng an toàn đáng chú ý khác:
+ Camera lùi
+ Cruise Control
+ Ghế trẻ em
+ 2-6 túi khí
+ Hệ thống ổn định thân xe.
6. Động cơ Honda City 2020
Honda City mới sử dụng động cơ 1.0L VTEC 3 xi lanh, sản sinh công suất tối đa 120 mã lực tại 5500 vòng/ phút, và mô men xoắn cực đại 173 Nm tại 2000-4500 vòng/ phút cùng với hộp số vô cấp CVT.
Động cơ mới này cũng được trang bị thêm hệ thống điều khiển van biến thiên kép bằng điện.
Tóm tắt ưu, nhược điểm cơ bản của Honda City 2020
Ưu điểm |
Nhược điểm |
|
|
7. Lái thử/ trải nghiệm của người dùng Honda City
Theo anh Hòa tại quận 1:
"Thực tế, tôi nhận thấy Honda city sở hữu rất nhiều tính năng. Tuy nhiên, tôi thấy bản cao cấp nhất vẫn sử dụng ghế nỉ và điều hòa tay, đây có thể là một điểm trừ khi so sánh với các đối thủ khác."
8. Kết luận chung
Với những nâng cấp và thay đổi rõ rệt trên xe, Honda City hứa hẹn mang đến những trải nghiệm mới, chinh phục cả khách hàng khó tính nhất. Mẫu xe này đang gây một sức ép nhất định lên các đối thủ cạnh tranh trực tiếp của mình trong phân khúc hạng B.
- Quy định về việc ô tô có được phép lắp hai biển số dài không?
- Giá xe Toyota Vios 2023 kèm đánh giá chi tiết tháng 08/2023
- SUV cỡ C - MG RX5 2023 giá chỉ từ 650 triệu đồng, cạnh tranh Mazda CX5
- SUV cỡ lớn Trung Quốc - Haval H5 2023 có giá từ 394 triệu đồng, sắp ra mắt tại Việt Nam?
- Top xe ô tô 7 chỗ giá rẻ được ưa chuộng tại Việt Nam cực phù hợp với gia đình
- KIA Sonet 2024 bổ sung nhiều trang bị đáng tiền: camera 360 và tính năng an toàn chủ động ADAS
- Hướng dẫn cách tăng khả năng quan sát khi lái xe ô tô cho tài mới
- Toyota Yaris Cross sắp ra mắt có giá dự kiến hơn 700 triệu đồng gây sức ép lên Seltos, Creta
- Loạt xe ô tô giá bình đổ bộ thị trường Việt Nam
- Giá xe Mazda 2 cũ cập nhật tháng 8/2023
xe đang bán
-
Hyundai i20 1.4 AT 2011
228 Triệu
-
VinFast Fadil 1.4 AT 2020
280 Triệu
-
Mazda 3 1.5L Luxury 2019
490 Triệu
-
Hyundai i10 Grand 1.2 AT 2018
315 Triệu